Ngành công nghiệp sòng bạc ở Việt Nam đã chứng kiến sự phát triển đáng kể trong những năm gần đây, với việc chính phủ thực hiện các chính sách để thu hút đầu tư nước ngoài và thúc đẩy du lịch. Tính đến năm 2023, Việt Nam có 10 sòng bạc được cấp phép, tạo ra tổng doanh thu hơn 1 tỷ USD mỗi năm. Các dự án phát triển lớn bao gồm Corona Resort & Casino trên đảo Phú Quốc, nơi đã trở thành sòng bạc đầu tiên tại Việt Nam cho phép người dân địa phương vào chơi theo chương trình thí điểm. Động thái này là một phần của chiến lược rộng hơn nhằm khai thác thị trường game đầy lợi nhuận, đồng thời cân bằng giữa tăng trưởng kinh tế và trách nhiệm xã hội. Khu vực Hồ Tràm, một địa điểm quan trọng khác, bao gồm Grand Ho Tram Strip, một khu nghỉ dưỡng tích hợp trị giá 4,2 tỷ USD với sòng bạc, khách sạn sang trọng và các cơ sở giải trí. Những cơ sở này không chỉ thu hút du khách quốc tế mà còn tạo ra cơ hội việc làm đáng kể cho cộng đồng địa phương.
Việc hợp pháp hóa các sòng bạc tại Việt Nam đánh dấu một sự thay đổi lớn so với quan điểm trước đây của đất nước, nơi cờ bạc bị cấm hoàn toàn. Trong thập kỷ qua, chính phủ đã đưa ra các quy định nhằm đảm bảo ngành công nghiệp này hoạt động trong những giới hạn được kiểm soát. Ví dụ, công dân Việt Nam phải chứng minh thu nhập hàng tháng ít nhất 10 triệu VND (khoảng 430 USD) để được vào sòng bạc, một biện pháp nhằm ngăn chặn tình trạng nghiện cờ bạc quá mức. Ngoài ra, sự gia tăng của cờ bạc trực tuyến đã khiến chính phủ phải khám phá thêm các khung pháp lý mới, khi các nền tảng kỹ thuật số ngày càng thu hút nhiều người chơi Việt Nam. Trong khi các sòng bạc đã đóng góp đáng kể vào GDP của Việt Nam, tạo ra hơn 20.000 việc làm và thu hút hàng triệu du khách mỗi năm, vẫn có những lo ngại về tác động xã hội, đặc biệt là nguy cơ gia tăng nghiện cờ bạc. Khi Việt Nam tiếp tục hiện đại hóa, vai trò của ngành công nghiệp sòng bạc trong nền kinh tế có thể sẽ mở rộng, nhưng sẽ cần sự quản lý cẩn thận để cân bằng giữa tăng trưởng và phúc lợi xã hội.